
Dây Cẩu Chịu Lực – Giải Pháp Nâng Hạ An Toàn Và Hiệu Quả Từ Sanboo Việt Nam
1. Tổng Quan Về Dây Cẩu Chịu Lực
1.1. Khái Niệm Và Đặc Điểm
Dây cẩu chịu lực là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống nâng hạ công nghiệp, được thiết kế để chịu được tải trọng lớn với độ an toàn cao. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
✔ Khả năng chịu lực vượt trội từ vài tấn đến hàng trăm tấn
✔ Độ bền cao với các vật liệu như thép, polyester, dyneema
✔ Thiết kế đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng
✔ An toàn tuyệt đối khi tuân thủ quy trình sử dụng
1.2. Ứng Dụng Thực Tế
- Xây dựng: Nâng hạ kết cấu thép, bê tông
- Công nghiệp đóng tàu: Di chuyển động cơ, vỏ tàu
- Khai thác mỏ: Nâng thiết bị hạng nặng
- Năng lượng: Lắp đặt tuabin gió, thiết bị điện

2. Phân Loại Dây Cẩu Chịu Lực
2.1. Theo Vật Liệu
Loại dây | Ưu điểm | Nhược điểm | Tải trọng tối đa |
---|---|---|---|
Cáp thép | Chịu lực tốt, giá thành hợp lý | Dễ gỉ sét, nặng | 1-500 tấn |
Polyester | Nhẹ, không trầy xước | Chịu nhiệt kém | 1-30 tấn |
Dyneema | Siêu nhẹ, bền gấp 15 lần thép | Giá thành cao | 5-100 tấn |
2.2. Theo Cấu Trúc
- Dây đai dẹt: Phân bổ lực đều, phù hợp hàng dễ vỡ
- Dây tròn: Linh hoạt, dễ sử dụng
- Dây có móc: Tiện lợi cho thao tác nhanh
3. Tiêu Chuẩn Chất Lượng
3.1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế
- ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng
- EN 1492-1: Tiêu chuẩn Châu Âu
- ASME B30.9: Tiêu chuẩn Mỹ
3.2. Quy Trình Kiểm Định
- Kiểm tra thị giác: Phát hiện vết nứt, mòn
- Thử tải tĩnh: 125-150% tải trọng làm việc
- Kiểm tra siêu âm: Đánh giá cấu trúc bên trong
- Kiểm tra hóa chất: Đối với môi trường đặc biệt

4. Bảng Thông Số Kỹ Thuật
4.1. Dây Cáp Thép
Đường kính (mm) | Tải trọng (tấn) | Trọng lượng (kg/100m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
10 | 5 | 35 | 120,000 |
16 | 12 | 90 | 250,000 |
20 | 20 | 140 | 380,000 |
4.2. Dây Polyester
Chiều rộng (mm) | Tải trọng (tấn) | Độ giãn (%) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
25 | 2 | 5-8 | 95,000 |
50 | 5 | 4-6 | 180,000 |
100 | 10 | 3-5 | 350,000 |
5. Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn
5.1. Quy Trình Vận Hành
- Kiểm tra trước khi dùng:
- Tình trạng dây
- Phụ kiện đi kèm
- Môi trường làm việc
- Lắp đặt đúng cách:
- Góc nâng tối ưu (30°-90°)
- Sử dụng tấm bảo vệ với cạnh sắc
- Tránh xoắn dây quá mức
- Vận hành:
- Nâng thử 10-15cm
- Kiểm tra cân bằng tải
- Theo dõi liên tục
5.2. Bảo Quản Và Bảo Dưỡng
- Vệ sinh: Sau mỗi lần sử dụng
- Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng
- Kiểm tra định kỳ: 3-6 tháng/lần

6. Dịch Vụ Tại Sanboo Việt Nam
6.1. Cam Kết Chất Lượng
- Bảo hành 12-24 tháng tùy loại
- Đổi mới trong 7 ngày nếu lỗi kỹ thuật
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
6.2. Chính Sách Ưu Đãi
- Giảm 10-15% cho đơn hàng lớn
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Tặng phụ kiện (móc, bảo vệ cạnh)
6.3. Dịch Vụ Chuyên Sâu
- Tư vấn lựa chọn dây phù hợp
- Thiết kế hệ thống nâng hạ
- Đào tạo an toàn lao động
7. Các Dự Án Tiêu Biểu
7.1. Cung Cấp Dây Cẩu Cho Nhà Máy Thép
- Địa điểm: Hưng Yên
- Quy mô: 500 bộ dây cẩu
- Tải trọng: 10-50 tấn
7.2. Lắp Đặt Hệ Thống Nâng Tuabin
- Địa điểm: Bạc Liêu
- Giải pháp: Dây Dyneema 50 tấn
- Thời gian: 2 tuần
8. Câu Hỏi Thường Gặp
8.1. Làm Sao Nhận Biết Dây Cần Thay Thế?
- Sợi đứt >10% bề mặt
- Biến dạng, xoắn bất thường
- Quá thời hạn kiểm định
8.2. Tuổi Thọ Trung Bình Của Dây Cẩu?
- Cáp thép: 3-5 năm
- Polyester: 2-3 năm
- Dyneema: 5-7 năm
9. Liên Hệ Đặt Hàng
TRỤ SỞ HÀ NỘI
📍 Địa chỉ: Số 19 Ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Mai
📞 Hotline: 0967 255 122 – 0988 652 005
📧 Email: [email protected]
CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
📞 Hotline: 0907 335 267 – 0933 566 890
📧 Email: [email protected]
THÔNG TIN PHÁP LÝ
🏢 Tên công ty: CÔNG TY TNHH SANBOO VIỆT NAM
📜 Giấy phép kinh doanh: 0106203930
👤 Người đại diện: Nguyễn Tiến Lộc
Sanboo Việt Nam tự hào là nhà cung cấp dây cẩu chịu lực chất lượng cao, cam kết mang đến giải pháp nâng hạ tối ưu cho mọi công trình.
[🔗 NHẬN BÁO GIÁ NGAY]
[📞 HOTLINE TƯ VẤN 24/7]